Có 2 kết quả:
劳工 láo gōng ㄌㄠˊ ㄍㄨㄥ • 勞工 láo gōng ㄌㄠˊ ㄍㄨㄥ
giản thể
Từ điển phổ thông
lao động, làm việc nặng nhọc
Từ điển Trung-Anh
(1) labor
(2) laborer
(2) laborer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
lao động, làm việc nặng nhọc
Từ điển Trung-Anh
(1) labor
(2) laborer
(2) laborer
Bình luận 0